mặt mẹt
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửa- Từ tiếng thtục):'
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰ʔt˨˩ mɛ̰ʔt˨˩ | ma̰k˨˨ mɛ̰k˨˨ | mak˨˩˨ mɛk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mat˨˨ mɛt˨˨ | ma̰t˨˨ mɛ̰t˨˨ |
Định nghĩa
sửamặt mẹt
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mặt mẹt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)