Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̰ʔt˨˩ ke˧˥mə̰k˨˨ kḛ˩˧mək˨˩˨ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mət˨˨ ke˩˩mə̰t˨˨ ke˩˩mə̰t˨˨ kḛ˩˧

Định nghĩa

sửa

mật kế

  1. Mưu kế kín.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa