Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mật ước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mə̰ʔt
˨˩
ɨək
˧˥
mə̰k
˨˨
ɨə̰k
˩˧
mək
˨˩˨
ɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mət
˨˨
ɨək
˩˩
mə̰t
˨˨
ɨək
˩˩
mə̰t
˨˨
ɨə̰k
˩˧
Danh từ
sửa
mật ước
Điều ước
kín
ký kết
với nhau
.
Động từ
sửa
mật ước
Ước hẹn
kín
với nhau
.
Tham khảo
sửa
"
mật ước
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)