Xem thêm: matua, matuā, mātuā, matu'a

Tiếng Hawaii

sửa

Danh từ

sửa

mātua

  1. Dạng Niʻihau của mākua (Cha; mẹ)

Tiếng Maori

sửa

Danh từ

sửa

mātua

  1. Dạng số nhiều của matua.

Tiếng Tokelau

sửa

Từ nguyên

sửa

tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *matuqa (parent)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

mātua

  1. Cha; mẹ

Tham khảo

sửa
  • R. Simona, editor (1986), Tokelau Dictionary [Từ điển tiếng Tokelau]‎[1], Auckland: Văn phòng Ngoại giao Tokelau, tr. 231