mûrissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /my.ʁis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mûrissement /my.ʁis.mɑ̃/ |
mûrissements /my.ʁis.mɑ̃/ |
mûrissement gđ /my.ʁis.mɑ̃/
- Sự chín.
- Mûrissement des bananes — sự chín của chuối
- (Nghĩa bóng) Sự suy nghĩ chín chắn.
- Mûrissement d’un projet — sự suy nghĩ chín chắn một kế hoạch
Tham khảo
sửa- "mûrissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)