Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Từ mùa + thi.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṳə˨˩ tʰi˧˧muə˧˧ tʰi˧˥muə˨˩ tʰi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muə˧˧ tʰi˧˥muə˧˧ tʰi˧˥˧

Danh từ sửa

mùa thi

  1. Thời kỳ thi cử trong một năm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa