Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mùa thi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
mùa
+
thi
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mṳə
˨˩
tʰi
˧˧
muə
˧˧
tʰi
˧˥
muə
˨˩
tʰi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
muə
˧˧
tʰi
˧˥
muə
˧˧
tʰi
˧˥˧
Danh từ
sửa
mùa thi
Thời kỳ
thi cử
trong một
năm
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mùa thi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)