Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṳə˨˩ hajŋ˧˧muə˧˧ han˧˥muə˨˩ han˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muə˧˧ hajŋ˧˥muə˧˧ hajŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

mùa hanh

  1. Thời gian khô ráo trong một năm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa