Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít møbelsenter møbelsenteret, sentret
Số nhiều møbelsenter, sentre sentra, sentrene

Danh từ

sửa

møbelsenter

  1. Tiệm buôn bán bàn ghế.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa