møbelsenter
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | møbelsenter | møbelsenteret, sentret |
Số nhiều | møbelsenter, sentre | sentra, sentrene |
Danh từ
sửamøbelsenter gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "møbelsenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)