mít tinh

(Đổi hướng từ mít-tinh)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mit˧˥ tïŋ˧˧mḭt˩˧ tïn˧˥mɨt˧˥ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mit˩˩ tïŋ˧˥mḭt˩˧ tïŋ˧˥˧

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Việt,

Danh từ

sửa

mít-tinh

  1. Cuộc hội họp của quần chúng để biểu tình hay làm việc gì.
    Mít-tinh kỷ niệm Cách mạng tháng Tám.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa