Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mìn muỗi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mi̤n
˨˩
muəʔəj
˧˥
min
˧˧
muəj
˧˩˨
mɨn
˨˩
muəj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
min
˧˧
muə̰j
˩˧
min
˧˧
muəj
˧˩
min
˧˧
muə̰j
˨˨
Định nghĩa
sửa
mìn muỗi
Thứ
mìn
nhỏ
cài
trên đường đi của địch.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mìn muỗi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)