Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mê đắm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
me
˧˧
ɗam
˧˥
me
˧˥
ɗa̰m
˩˧
me
˧˧
ɗam
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
me
˧˥
ɗam
˩˩
me
˧˥˧
ɗa̰m
˩˧
Động từ
sửa
mê đắm
Trạng thái
say mê
đến mức
đắm đuối
.
Đồng nghĩa
sửa
say mê
đắm đuối