Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mê-ga-mét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
me
˧˧
ɣaː
˧˧
mɛt
˧˥
me
˧˥
ɣaː
˧˥
mɛ̰k
˩˧
me
˧˧
ɣaː
˧˧
mɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
me
˧˥
ɣaː
˧˥
mɛt
˩˩
me
˧˥˧
ɣaː
˧˥˧
mɛ̰t
˩˧
Định nghĩa
sửa
mê-ga-mét
Đơn vị
đo
làn sóng
điện, bằng một triệu
mét
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mê-ga-mét
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)