métrage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /met.ʁaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
métrage /met.ʁaʒ/ |
métrages /met.ʁaʒ/ |
métrage gđ /met.ʁaʒ/
- Sự đo (bằng) mét.
- Số (đo bằng) mét.
- court métrage — bộ phim ngắn (khoảng 300 - 600 mét)
- long métrage — bộ phim dài (trên 2500 mét)
- moyen métrage — bộ phim trung bình
Tham khảo
sửa- "métrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)