Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.tɔ.ni.mi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
métonymie
/me.tɔ.ni.mi/
métonymie
/me.tɔ.ni.mi/

métonymie gc /me.tɔ.ni.mi/

  1. (Văn học) Phép hoán dụ.

Tham khảo

sửa