Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.tɔ.dik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực méthodique
/me.tɔ.dik/
méthodiques
/me.tɔ.dik/
Giống cái méthodique
/me.tɔ.dik/
méthodiques
/me.tɔ.dik/

méthodique /me.tɔ.dik/

  1. phương pháp.
    Travail méthodique — việc làm có phương pháp

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa