méthodique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.tɔ.dik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | méthodique /me.tɔ.dik/ |
méthodiques /me.tɔ.dik/ |
Giống cái | méthodique /me.tɔ.dik/ |
méthodiques /me.tɔ.dik/ |
méthodique /me.tɔ.dik/
- Có phương pháp.
- Travail méthodique — việc làm có phương pháp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "méthodique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)