métempsycose
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.tɑ̃p.si.kɔz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
métempsycose /me.tɑ̃p.si.kɔz/ |
métempsycose /me.tɑ̃p.si.kɔz/ |
métempsycose gc /me.tɑ̃p.si.kɔz/
Tham khảo
sửa- "métempsycose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)