métamorphoser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.ta.mɔʁ.fɔ.ze/
Ngoại động từ
sửamétamorphoser ngoại động từ /me.ta.mɔʁ.fɔ.ze/
- Biến hóa, biến đổi, đổi khác.
- Mercure métamorphosa Argus en paon — thần Méc-cua biến hóa ác-gút thành con công
- Les honneurs l’ont métamorphosé — danh vọng đã làm cho anh ta đổi khác
Tham khảo
sửa- "métamorphoser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)