Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
métal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.tal/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
métal
/me.tal/
métaux
/me.tɔ/
métal
gđ
/me.tal/
Kim loại
.
(
Nghĩa bóng
)
Chất liệu
.
Le
métal
humain
— chất liệu con người
Tham khảo
sửa
"
métal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)