Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
métal
/me.tal/
métaux
/me.tɔ/

métal /me.tal/

  1. Kim loại.
  2. (Nghĩa bóng) Chất liệu.
    Le métal humain — chất liệu con người

Tham khảo sửa