métabolique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.ta.bɔ.lik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | métabolique /me.ta.bɔ.lik/ |
métaboliques /me.ta.bɔ.lik/ |
Giống cái | métabolique /me.ta.bɔ.lik/ |
métaboliques /me.ta.bɔ.lik/ |
métabolique /me.ta.bɔ.lik/
Tham khảo
sửa- "métabolique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)