Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mésuser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.zy.ze/
Nội động từ
sửa
mésuser
nội động từ
/me.zy.ze/
(
Văn học
)
Dùng
sai
.
Mésuser
de ses talents
— dùng sai tài năng của mình
Tham khảo
sửa
"
mésuser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)