mésopotamien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.zɔ.pɔ.ta.mjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mésopotamien /me.zɔ.pɔ.ta.mjɛ̃/ |
mésopotamien /me.zɔ.pɔ.ta.mjɛ̃/ |
Giống cái | mésopotamien /me.zɔ.pɔ.ta.mjɛ̃/ |
mésopotamien /me.zɔ.pɔ.ta.mjɛ̃/ |
mésopotamien /me.zɔ.pɔ.ta.mjɛ̃/
- (Thuộc) Miền Mê-dô-pô-ta-mi, (thuộc) miền Lưỡng Hà (nước I-rắc ngày nay).
Tham khảo
sửa- "mésopotamien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)