Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

mésentérique

  1. Xem mésentère
    Vaisseaux mésentériques — mạch máu màng treo ruột

Danh từ

sửa

mésentérique gc

  1. (Giải phẫu) Động mạch màng treo ruột.

Tham khảo

sửa