Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
méprise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.pʁiz/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
méprise
/me.pʁiz/
méprises
/me.pʁiz/
méprise
gc
/me.pʁiz/
Sự
lầm
,
sự
lầm lẫn
.
Par
méprise
— do lầm lẫn
Tham khảo
sửa
"
méprise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)