Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.pʁi.zabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực méprisable
/me.pʁi.zabl/
méprisables
/me.pʁi.zabl/
Giống cái méprisable
/me.pʁi.zabl/
méprisables
/me.pʁi.zabl/

méprisable /me.pʁi.zabl/

  1. Đáng khinh, bỉ ổi.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Không đáng kể.
    Cause méprisable — lý do không đáng kể

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa