Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
méfait
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.fɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
méfait
/me.fɛ/
méfaits
/me.fɛ/
méfait
gđ
/me.fɛ/
Hành động
xấu
.
Tác hại
.
Les
méfaits
de l’alcoolisme
— tác hại của chứng nghiện rượu
Trái nghĩa
sửa
Bienfait
Tham khảo
sửa
"
méfait
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)