Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.di.na/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
médina
/me.di.na/
médinas
/me.di.na/

médina gc /me.di.na/

  1. Khu A Rập (trong một thành phố ở Ma-rốc).

Tham khảo

sửa