Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.dja.tɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
médiator
/me.dja.tɔʁ/
médiator
/me.dja.tɔʁ/

médiator /me.dja.tɔʁ/

  1. (Âm nhạc) Miếng gảy.

Tham khảo

sửa