Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.dja.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
médiation
/me.dja.sjɔ̃/
médiation
/me.dja.sjɔ̃/

médiation gc /me.dja.sjɔ̃/

  1. Sự làm trung gian hòa giải.

Tham khảo

sửa