médiat
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /me.dja/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | médiat /me.dja/ |
médiat /me.dja/ |
Giống cái | médiat /me.dja/ |
médiat /me.dja/ |
médiat /me.dja/
- Gián tiếp.
- Cause médiate — nguuyên nhân gián tiếp
- Auscultation médiate — sự nghe bệnh gián tiếp (bằng ống nghe)
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "médiat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)