Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
médiéval
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.dje.val/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
médiéval
/me.dje.val/
médiévaux
/me.dje.vɔ/
Giống cái
médiévale
/me.dje.val/
médiévales
/me.dje.val/
médiéval
/me.dje.val/
(
Thuộc
)
Trung
đại
.
Civilisation
médiévale
— nền văn minh Trung Đại
Tham khảo
sửa
"
médiéval
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)