médailleur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
médailleurs /me.da.jœʁ/ |
médailleurs /me.da.jœʁ/ |
médailleur gđ
Tham khảo
sửa- "médailleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
médailleurs /me.da.jœʁ/ |
médailleurs /me.da.jœʁ/ |
médailleur gđ