méconnaissance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.kɔ.nɛ.sɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
méconnaissance /me.kɔ.nɛ.sɑ̃s/ |
méconnaissance /me.kɔ.nɛ.sɑ̃s/ |
méconnaissance gc /me.kɔ.nɛ.sɑ̃s/
Tham khảo
sửa- "méconnaissance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)