mécaniste
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mécanistes /me.ka.nist/ |
mécanistes /me.ka.nist/ |
Giống cái | mécanistes /me.ka.nist/ |
mécanistes /me.ka.nist/ |
mécaniste
- Xem mécanisme
- Matérialisme mécaniste — chủ nghĩa duy vật cơ giới
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mécanistes /me.ka.nist/ |
mécanistes /me.ka.nist/ |
Số nhiều | mécanistes /me.ka.nist/ |
mécanistes /me.ka.nist/ |
mécaniste
Tham khảo
sửa- "mécaniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)