Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mécanistes
/me.ka.nist/
mécanistes
/me.ka.nist/
Giống cái mécanistes
/me.ka.nist/
mécanistes
/me.ka.nist/

mécaniste

  1. Xem mécanisme
    Matérialisme mécaniste — chủ nghĩa duy vật cơ giới

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít mécanistes
/me.ka.nist/
mécanistes
/me.ka.nist/
Số nhiều mécanistes
/me.ka.nist/
mécanistes
/me.ka.nist/

mécaniste

  1. (Triết học) Người theo thuyết cơ giới.

Tham khảo

sửa