Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.ka.nik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

mécaniquement /me.ka.nik.mɑ̃/

  1. (Một cách) Máy móc.
  2. Về mặt cơ học.

Tham khảo

sửa