Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
måpe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å måpe
Hiện tại chỉ ngôi
måper
Quá khứ
måpte
Động tính từ quá khứ
måpt
Động tính từ hiện tại
—
måpe
Nhin
há hốc
ra
vì
kinh ngạc
,
sửng sốt
.
Hvorfor står du der og
måper
?
Tham khảo
sửa
"
måpe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)