måle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å måle |
Hiện tại chỉ ngôi | måler |
Quá khứ | målte |
Động tính từ quá khứ | målt |
Động tính từ hiện tại | — |
måle
- Đo, đo lường.
- Sykesøsteren måler temperaturen.
- Có kích thước, đo được, lường được.
- Han måler 165 centimeter.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "måle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)