män
Tiếng Qashqai
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Turk nguyên thuỷ *bẹ, cùng gốc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ ben, tiếng Azerbaijan mǝn, tiếng Gagauz bän, tiếng Turkmen men, tiếng Turk Khorasan män, tiếng Salar men.
Đại từ
sửamän
- tôi.
Tiếng Turk Khorasan
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Turk nguyên thuỷ *bẹ, cùng gốc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ ben, tiếng Azerbaijan mǝn, tiếng Gagauz bän, tiếng Turkmen men, tiếng Qashqai män, tiếng Salar men.
Cách phát âm
sửaĐại từ
sửamän
- tôi.