Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔa˧˥ ɣəm˧˥maː˧˩˨ ɣə̰m˩˧maː˨˩˦ ɣəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰ː˩˧ ɣəm˩˩maː˧˩ ɣəm˩˩ma̰ː˨˨ ɣə̰m˩˧

Định nghĩa sửa

mã gấm

  1. Y phục áo xiêm bằng gấm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa