Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

mâtiné

  1. Lai (chó).
    Chien mâtiné — chó lai
  2. Trộn lẫn, lẫn.
    Il parle un français mâtiné d’espagnol — anh ta nói một thứ tiếng Pháp lẫn tiếng Tây Ban Nha

Trái nghĩa

sửa
  • Pur

Tham khảo

sửa