Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mâtiné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
mâtiné
Lai
(chó).
Chien
mâtiné
— chó lai
Trộn lẫn
,
lẫn
.
Il parle un français
mâtiné
d’espagnol
— anh ta nói một thứ tiếng Pháp lẫn tiếng Tây Ban Nha
Trái nghĩa
sửa
Pur
Tham khảo
sửa
"
mâtiné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)