Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʃu.je/

Ngoại động từ

sửa

mâchouiller ngoại động từ /ma.ʃu.je/

  1. (Thân mật) Nhai tóp tép.

Tham khảo

sửa