mâchonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʃɔ.ne/
Ngoại động từ
sửamâchonner ngoại động từ /ma.ʃɔ.ne/
- Nhai chậm rãi, gặm.
- Mâchonner ses aliments — nhai chậm rãi thức ăn
- Mâchonner son crayon — gặm bút chì
- (Nghĩa bóng) Lẩm bẩm.
- Mâchonner des injures — lẩm bẩm chửi
Tham khảo
sửa- "mâchonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)