mâchoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʃwaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mâchoire /ma.ʃwaʁ/ |
mâchoires /ma.ʃwaʁ/ |
mâchoire gc /ma.ʃwaʁ/
- Hàm.
- Mâchoire inférieure — hàm dưới
- Mâchoires d’un étau — (kỹ thuật) hàm mỏ cặp
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Kẻ bất tài.
- bâiller à se décrocher la mâchoire — xem décrocher
- jouer de la mâchoire — xem jouer
- mâchoire de frein — má phanh
Tham khảo
sửa- "mâchoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)