Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
máu mặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maw
˧˥
ma̰ʔt
˨˩
ma̰w
˩˧
ma̰k
˨˨
maw
˧˥
mak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maw
˩˩
mat
˨˨
maw
˩˩
ma̰t
˨˨
ma̰w
˩˧
ma̰t
˨˨
Danh từ
sửa
máu mặt
Hoàn cảnh
sinh hoạt
khá giả
.
Sạch nợ nên đã có
máu mặt
.
Tham khảo
sửa
"
máu mặt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)