lyve
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lyve |
Hiện tại chỉ ngôi | lyver |
Quá khứ | løy |
Động tính từ quá khứ | løyet |
Động tính từ hiện tại | — |
lyve
- Nói dối, nói láo.
- Du lyver hvis du sier at du kom på jobben i tide.
- å lyve noen huden full — Nói phét với ai.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "lyve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)