lyng
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lyng | lyngen, lynget |
Số nhiều | — | — |
lyng gđt
- Một giống thạch thảo.
- Det er vakkert når lyngen blomstrer,
Từ dẫn xuất
sửa- (1) blåbærlyng: Bụi cây " blåbær".
- (1) røsslyng: Một giống thạch thảo có màu đỏ.
Tham khảo
sửa- "lyng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)