Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít lyng lyngen, lynget
Số nhiều

lyng gđt

  1. Một giống thạch thảo.
    Det er vakkert når lyngen blomstrer,

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa