Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít røsslyng røsslyngen, røsslynget
Số nhiều

Danh từ

sửa

røsslyng gđt

  1. Một giống thạch thảomàu đỏ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa