lykt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lykt | lykta, lykten |
Số nhiều | lykter | lyktene |
lykt gđc
- Đèn.
- Han tente lykten for å se bedre.
- Forestillingen har gått for rød lykt i flere uker. — Buổi trình diễn đã bán hết vé trong nhiều tuần lễ liên tiếp.
- å lete med lys og lykte — Tìm đi tìm lại một cách kỹ càng.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "lykt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)