Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít gatelykt gatelykta, gatelykten
Số nhiều gatelykter gatelyktene

Danh từ sửa

gatelykt gđc

  1. Đèn đường.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa