luxuriant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.i.ənt/
Tính từ
sửaluxuriant /.i.ənt/
- Sum sê, um tùm.
- Phong phú, phồn thịnh.
- Hoa mỹ (văn).
Tham khảo
sửa- "luxuriant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lyk.sy.ʁjɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | luxuriant /lyk.sy.ʁjɑ̃/ |
luxuriants /lyk.sy.ʁjɑ̃/ |
Giống cái | luxuriante /lyk.sy.ʁjɑ̃t/ |
luxuriantes /lyk.sy.ʁjɑ̃t/ |
luxuriant /lyk.sy.ʁjɑ̃/
- Sum sê, um tùm.
- Végétation luxuriante — cây cối sum sê
- Phong phú.
- Imagination luxuriante — sức tưởng tượng phong phú
Trái nghĩa
sửa- Pauvre, sec
Tham khảo
sửa- "luxuriant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)