Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lutiner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ly.ti.ne/
Ngoại động từ
sửa
lutiner
ngoại động từ
/ly.ti.ne/
Trêu ghẹo
.
Lutiner
une femme
— trêu ghẹo một phụ nữ
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Trêu chọc
.
Tham khảo
sửa
"
lutiner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)